
Tìm sim có đuôi là 9999, nhập vào 9999
Tìm sim đầu là 0936,nhập vào 0936*
Tìm sim đầu là 0936,nhập vào 0936*
Tìm sim có đuôi là 9999 và đầu 098, nhập 098*9999
Tìm sim ngày sinh là 03111993 , nhập 03111993
Tìm sim ngày sinh là 03111993 , nhập 03111993

Sim Vietnamobile Năm Sinh Không lỗi dính 4 Năm 2006 Bính Tuất Mệnh Thổ, Ốc thượng thổ
Sim | Giá Tiền | Mạng | Kiểu sim | Mua | |
---|---|---|---|---|---|
0582.16.2006 | 500,000 600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0585.16.2006 | 500,000 600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 62006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0587.16.2006 | 500,000 600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 162006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0585.57.2006 | 500,000 600.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0926.67.2006 | 540,000 650.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092825.2006 | 600,000 720.000 | ![]() | Số Năm Sinh 52006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0922.67.2006 | 600,000 720.000 | ![]() | Số Năm Sinh 672006 Vietnamobile | Đặt mua | |
058.6.02.2006 | 630,000 760.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0586.15.2006 | 630,000 760.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927252006 | 650,000 780.000 | ![]() | Số Năm Sinh 52006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928802006 | 650,000 780.000 | ![]() | Số Năm Sinh 802006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0922802006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928502006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0926202006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0583352006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 352006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927.70.2006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928202006 | 660,000 790.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927.90.2006 | 690,000 830.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582612006 | 700,000 840.000 | ![]() | Số Năm Sinh 612006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0569.83.2006 | 700,000 840.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927.86.2006 | 740,000 890.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927.59.2006 | 740,000 890.000 | ![]() | Số Năm Sinh 92006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928.97.2006 | 740,000 890.000 | ![]() | Số Năm Sinh 972006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927972006 | 740,000 890.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0585172006 | 750,000 900.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0587172006 | 750,000 900.000 | ![]() | Số Năm Sinh 72006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0929602006 | 780,000 940.000 | ![]() | Số Năm Sinh 602006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0927.62.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
058.273.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928.5.7.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 72006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0565.6.2.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 622006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0925.3.3.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0921502006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0923602006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 02006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928192006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 192006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0928612006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0589052006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0586052006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 52006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0587672006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 672006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0563.37.2006 | 800,000 960.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582272006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0923522006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 22006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582302006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 302006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582382006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582212006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0582332006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 32006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.796.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 962006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.618.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.573.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0925.79.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 92006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.661.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 612006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.782.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
09.2329.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.397.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 72006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.378.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 782006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092529.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.616.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.327.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 72006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.876.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 762006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.553.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.677.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
092.778.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 82006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0922.31.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 312006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0926.57.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 006 Vietnamobile | Đặt mua | |
0926.55.2006 | 900,000 1.080.000 | ![]() | Số Năm Sinh 2006 Vietnamobile | Đặt mua | |
Xem trang tiếp theo [ Trang: 2 ] |
Sim số đẹp Vietnamobile là sim mạng Vietnamobile - tức mạng di động HT Mobile sau khi đã chuyển đổi công nghệ và thương hiệu – là dự án Hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa Công ty cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) và công ty Hutchison Telecom (Hong Kong). Bắt đầu cung cấp dịch vụ vào tháng 11 năm 2006. Đầu số Vietnamobile bao gồm: 092, 056 , 058


Sim năm sinh là sim có đuôi năm sinh 19xx, 20xx.Sim năm sinh là dòng sim kỷ niệm, gây ấn tượng với người khác.Ngoài sim năm sinh cho bố mẹ, còn có các dòng sim cho con cái. Sim kỷ niệm ngày cưới, sim kỷ niệm sinh nhật của con.


Năm 2006 Bính Tuất Mệnh Thổ, Ốc thượng thổ
Mệnh thổ là biểu tượng về nơi ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển, nơi "sinh ký tử quy" (sống gửi thác về) của mọi sinh vật. Thổ nuôi dưỡng, hỗ trợ và tương tác với từng Hành khác. Khi tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng. Khi tiêu cực, Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc biểu thị tính hay lo lắng về những khó khăn không tồn tại
Tính cách người thuộc hành này
Người mạng Thổ có tính tốt hay tương trợ người khác và trung thành. Vì thực tế và kiên trì nên họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng. Không những không bị thúc ép bất cứ điều gì, ngược lại họ rất bền bỉ khi giúp người khác. Do kiên nhẫn và vững vàng, họ có sức mạnh nội tâm rất lớn.
Tích cực – trung thành, nhẫn nại và có thể nhờ cậy.
Tiêu cực – thành kiến và có khuynh hướng "bới lông tìm vết"
Những năm sinh mệnh Thổ là:
Mậu Dần – 1938, 1998 - Thành Đầu Thổ
Kỷ Mão – 1939, 1999 - Thành Đầu Thổ
Bính Tuất – 1946, 2006 - Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi – 1947, 2007 - Ốc Thượng Thổ
Canh Tý – 1960, 2020 - Bích Thượng Thổ
Tân Sửu – 1961,2021 - Bích Thượng Thổ
Mậu Thân – 1968, 2028 "-" Đại Trạch Thổ
Kỷ Dậu – 1969, 2029 - Đại Trạch Thổ
Bính Thìn – 1976, 2036 - Sa Trung Thổ
Đinh Tỵ – 1977, 2037 - Sa Trung Thổ
Canh Ngọ – 1990, 1930 - Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi – 1991, 1931 - Lộ Bàng Thổ
Mệnh thổ là biểu tượng về nơi ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển, nơi "sinh ký tử quy" (sống gửi thác về) của mọi sinh vật. Thổ nuôi dưỡng, hỗ trợ và tương tác với từng Hành khác. Khi tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng. Khi tiêu cực, Thổ tạo ra sự ngột ngạt hoặc biểu thị tính hay lo lắng về những khó khăn không tồn tại
Tính cách người thuộc hành này
Người mạng Thổ có tính tốt hay tương trợ người khác và trung thành. Vì thực tế và kiên trì nên họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng. Không những không bị thúc ép bất cứ điều gì, ngược lại họ rất bền bỉ khi giúp người khác. Do kiên nhẫn và vững vàng, họ có sức mạnh nội tâm rất lớn.
Tích cực – trung thành, nhẫn nại và có thể nhờ cậy.
Tiêu cực – thành kiến và có khuynh hướng "bới lông tìm vết"
Những năm sinh mệnh Thổ là:
Mậu Dần – 1938, 1998 - Thành Đầu Thổ
Kỷ Mão – 1939, 1999 - Thành Đầu Thổ
Bính Tuất – 1946, 2006 - Ốc Thượng Thổ
Đinh Hợi – 1947, 2007 - Ốc Thượng Thổ
Canh Tý – 1960, 2020 - Bích Thượng Thổ
Tân Sửu – 1961,2021 - Bích Thượng Thổ
Mậu Thân – 1968, 2028 "-" Đại Trạch Thổ
Kỷ Dậu – 1969, 2029 - Đại Trạch Thổ
Bính Thìn – 1976, 2036 - Sa Trung Thổ
Đinh Tỵ – 1977, 2037 - Sa Trung Thổ
Canh Ngọ – 1990, 1930 - Lộ Bàng Thổ
Tân Mùi – 1991, 1931 - Lộ Bàng Thổ
Sim không dính 4, Sim không lỗi 4 là sim trong dãy số số không chứa số 4
Danh sách sim V90 vào mạng 3G - 4G Internet miễn phí, Data gần như không giới hạn trong ngày, giảm giá ngay hôm nay.Giá chỉ từ 100k - 300k đầu 09 cổ kính số đẹp. Xem tại đây

Thanh Toán - Hỏi Đáp


Lưu ý khi đặt sim: Khách hàng cần chuẩn bị trước thông tin cá nhân [ BẢN GỐC CMND (cấp dưới 15 năm) hoặc Căn cước công dân (còn thời hạn) hoặc Hộ chiếu (còn thời hạn) của chủ thuê bao và ảnh chân dung của chủ thuê bao tại thời điểm giao dịch ] để chúng tôi đăng ký sim chính chủ cho quý khách.
Tìm sim ngày sinh tháng đẻ, cho cha mẹ, con cái, sim ngày kỉ niệm, ngày lễ, ngày cưới ... |
|
Sim số đẹp Vietnamobile là sim mạng Vietnamobile - tức mạng di động HT Mobile sau khi đã chuyển đổi công nghệ và thương hiệu – là dự án Hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa Công ty cổ phần Viễn thông Hà Nội (Hanoi Telecom) và công ty Hutchison Telecom (Hong Kong). Bắt đầu cung cấp dịch vụ vào tháng 11 năm 2006.Đầu số Vietnamobile có đầu 10 số là 092, và đầu 11 số là 0188 chuyển sang đầu 10 số là đầu số 058, đầu 11 số 0186 chuyển sang đầu 10 số là đầu 056 Các gói cước và sim của Vietnamobile : Sim 4G, 3G, USB 20 , USB 50 , USB 100, SIÊU THÁNH SIM, Gói P75, Gói P150, Gói vEasy ,Gói vflex,Gói Ott Facebook |